iPhone 16
Đổi iPhone 11 hoặc các mẫu mới hơn của bạn và nhận khoản tín dụng từ $180 đến $620 khi mua iPhone 15 hoặc iPhone 15 Pro.
Phiên bản iPhone mới của Apple ra mắt
iPhone 15 Pro
Titan. Thật mạnh mẽ. Thật sáng. Rất chuyên nghiệp.
Chỉ từ $999 hoặc $41.62/tháng trong 24 tháng








iPhone 15
Máy ảnh mới. Thiết kế mới. Newphoria. Phong cách mới
Chỉ bắt đầu ở $799 hoặc $33.29/tháng trong 24 tháng
Thông minh hơn. Sáng hơn. Mạnh mẽ hơn.
Và vẫn Mạnh Hơn & Lâu Hơn
Chỉ từ $399
Sự đoàn kết nở hoa. Để tải xuống mặt đồng hồ Unity Bloom, vui lòng mở trang này trên iPhone của bạn.
Dây đeo và mặt đồng hồ Black Unity mới tượng trưng cho sự phát triển và khả năng phục hồi của các thế hệ cùng nhau làm việc vì một thế giới công bằng hơn. Nó đại diện cho một tầm nhìn nơi mọi người đều có cơ hội nở hoa.
Cuộc phiêu lưu cấp độ tiếp theo của đồng hồ của bạn.
Có sẵn từ $799
Trải nghiệm con chip mạnh nhất trong lịch sử Apple Watch. Khám phá một cách mới kỳ diệu để sử dụng Apple Watch mà không cần chạm vào màn hình. Tận hưởng màn hình sáng gấp đôi. Ngoài ra, hãy chọn kết hợp vỏ đồng hồ và dây đeo có chất liệu trung hòa cacbon.
Sản phẩm trung tính carbon đầu tiên của Apple có mặt ở đây.
Thiết kế có tác động. Ít tác động carbon hơn.
Bằng cách liên tục cải tiến về vật liệu, năng lượng sạch và phương pháp vận chuyển ít carbon, Apple Watch hiện được cung cấp các kết hợp vỏ và dây đeo trung tính carbon.
Apple Watch cho phép bạn có được những hiểu biết sâu sắc hơn về cả sức khỏe tinh thần và thể chất của bạn. Dữ liệu sức khỏe của bạn được bảo vệ bằng các biện pháp bảo mật và quyền riêng tư tối đa. Khi bạn sẵn sàng chia sẻ thông tin đó với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, bạn bè hoặc gia đình, bạn có toàn quyền kiểm soát ai truy cập thông tin của mình.
Rất nhiều điều để yêu thương.
Luôn kết nối dễ dàng, theo dõi mục tiêu tập thể dục của bạn với động lực và tận hưởng các tính năng an toàn và sức khỏe cải tiến với Apple Watch SE. Hiện đã có sẵn với sự kết hợp giữa vỏ và dây đeo bằng carbon trung tính, nó cung cấp một loạt tính năng thú vị với mức giá phải chăng.
Bắt đầu lúc $249
Lưu trên Mac hoặc iPad để học đại học.
Ngoài ra còn nhận được thẻ quà tặng lên tới $150.
Kiếm lại 3% tiền mặt hàng ngày khi bạn sử dụng Thẻ Apple. Ngoài ra, hãy tận hưởng các khoản thanh toán không lãi suất theo thời gian với Trả góp hàng tháng bằng Thẻ Apple. Tìm hiểu thêm ngày hôm nay.
Sự đơn giản của Apple.
Trong một thẻ tín dụng.
Trao đổi. Nâng cấp. Cứu.
Đó là đôi bên cùng có lợi.
iPhoneKer.com
Thông tin mới nhất về iPhone, iPad, iStore, iMac, iWatch, Vision, AirPods và các sản phẩm khác của Apple
English Afrikaans Shqiptar አማርኛ عربى հայերեն অসমীয়া Aymara Azərbaycan Bamanankan Euskara беларускі বাঙালি भोजपुरी Bosanski български Català Sugbuanon Chichewa 中国人 (简化的) 中國人 (傳統的) Corsu Hrvatski čeština Dansk ދިވެހި डोगरी Dutch Esperanto Eesti keel Eʋegbe Filipino Suomalainen Français Frysk Galego ქართველი Deutsche Ελληνικά Guarani ગુજરાતી Kreyòl ayisyen Hausa ʻŌlelo Hawaiʻi עִברִית हिंदी Hmong Magyarország Íslenskur Igbo Ilocano Bahasa Indonesia Gaeilge Italiano 日本 Basa Jawa ಕನ್ನಡ Қазақ ភាសាខ្មែរ Kinyarwanda कोंकणी 한국인 Krio Kurdî (Kurmancî) کوردی (سۆرانی) Кыргызча ລາວ Latinus Latviešu Lingala Lietuvių Oluganda lëtzebuergesch Македонски मैथिली Malagasy Melayu മലയാളി Malti Māori मराठी ꯃꯦꯏꯇꯦꯏꯂꯣꯟ (ꯃꯅꯤꯄꯨꯔꯤ) ꯴. Mizo Tawng Монгол хэл မြန်မာ नेपाली Norsk ଓଡିଆ (ଓଡିଆ) Afaan Oromoo پښتو فارسی Polskie Português ਪੰਜਾਬੀ Runasimi Română Pусский Samoa संस्कृत Gàidhlig na h-Alba Sepedi Српски Sesotho Shona سنڌي සිංහල Slovenský Slovenščina Somali Español Sunda Kiswahili Svenska Тоҷикӣ தமிழ் Татар తెలుగు ไทย ትግሪኛ Tsonga Türkçe Türkmenler Twi Український اردو ئۇيغۇر O'zbek Tiếng Việt Cymraeg isiXhosa יידיש Yoruba Zulu Euro (EUR - €) Lek Albania (ALL - $) Nhãn hiệu mui trần Bosnia-Herzegovina (BAM - $) Lev Bungari (BGN - лв.) Đồng Rúp Belarus (BYN - $) Franc Thụy Sĩ (CHF - CHF) Koruna Cộng hòa Séc (CZK - Kč) Krone Đan Mạch (DKK - DKK) Đồng Bảng Anh (GBP - £) Bảng Gibraltar (GIP - $) Kuna Croatia (HRK - Kn) Forint Hungary (HUF - Ft) Tiếng Iceland Krona (ISK - Kr.) Leu Moldova (MDL - $) Denar Macedonia (MKD - $) Krone Na Uy (NOK - kr) Zloty của Ba Lan (PLN - zł) Leu Rumani (RON - lei) Dinar Serbia (RSD - $) Đồng Rúp Nga (RUB - руб.) Đồng curon Thụy Điển (SEK - kr) Hryvnia Ucraina (UAH - ₴) Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Dirham (AED - د.إ) người Afghanistan Afghanistan (AFN - $) kịch Armenia (AMD - $) Manat của Azerbaijan (AZN - $) Taka Bangladesh (BDT - ৳ ) Dinar Bahrain (BHD - $) Đô la Brunei (BND - $) Ngultrum Bhutan (BTN - $) Đô la Úc (AUD - $) Nhân dân tệ của Trung Quốc (CNY - ¥) Tiếng Lari Georgia (GEL - $) Đôla Hong Kong (HKD - $) Rupiah Indonesia (IDR - Rp) Sheqel Mới của Israel (ILS - ₪) Rupee Ấn Độ (INR - Rs.) Đô la Mỹ (USD - $) Dinar Iraq (IQD - $) Rial của Iran (IRR - $) Dinar Jordan (JOD - $) Yen Nhật (JPY - ¥) Som Kyrgyzstan (KGS - $) Riel Campuchia (KHR - $) Đồng won của Triều Tiên (KPW - $) Won Hàn Quốc (KRW - ₩) Dinar Kuwait (KWD - $) Tenge Kazakhstan (KZT - $) Kíp Lào (LAK - $) Bảng Lebanon (LBP - $) Rupee Sri Lanka (LKR - $) Kyat Myanma (MMK - $) tiếng Mông Cổ (MNT - $) Pataca Macaca (MOP - $) Rufiyaa của Maldives (MVR - $) Đồng Ringgit Mã Lai (MYR - RM) Rupee Nepal (NPR - Rs.) Rial Oman (OMR - $) Peso Philipin (PHP - ₱) Rupee Pakistan (PKR - $) Rial Qatar (QAR - $) Riyal Ả Rập Xê Út (SAR - $) Đô la Singapore (SGD - $) bảng Syria (SYP - $) Baht Thái (THB - ฿) Somoni Tajikistan (TJS - $) Manat Turkmenistan (TMT - $) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY - ₺) Đô la Đài Loan mới (TWD - NT$) Som Uzbekistan (UZS - $) đồng Việt Nam (VND - ₫) Rial Yemen (YER - $) Đô la Đông Caribe (XCD - $) Florin Aruba (AWG - $) Đô la Barbados (BBD - $) Đô la Bermuda (BMD - $) Đô la Bahamas (BSD - $) Đô la Belize (BZD - $) Đô la Canada (CAD - $) Colon Costa Rica (CRC - $) Peso Cuba (CUP - $) Guilder Antillean Hà Lan (ANG - $) Peso Dominica (DOP - RD$) Quetzal Guatemala (GTQ - $) Honduras Lempira (HNL - $) bầu bí Haiti (HTG - $) Đô la Jamaica (JMD - $) Đô la Quần đảo Cayman (KYD - $) Đồng peso Mexican (MXN - $) Córdoba Nicaragua (NIO - $) Balboa Panama (PAB - $) Đô la Trinidad và Tobago (TTD - $) Peso Argentina (ARS - $) Boliviano Bolivia (BOB - $) Real Brazil (BRL - R$) Peso Chilê (CLP - $) Đồng Peso Colombia (COP - $) Bảng Quần đảo Falkland (FKP - $) Đô la Guyana (GYD - $) Nuevo Sol Peru (PEN - $) Guarani Paraguay (PYG - ₲) Đô la Suriname (SRD - $) Peso của Uruguay (UYU - $) Đồng Bolívar của Venezuela (VEF - $) Kwanza Angola (AOA - $) Franc CFA BCEAO (XOF - $) Franc Burundi (BIF - $) Pula Botswana (BWP - $) Franc Congo (CDF - $) CFA Franc BEAC (XAF - $) Escudo Cape Verde (CVE - $) Franc Djibouti (DJF - $) Dinar Algeria (DZD - $) Bảng Ai Cập (EGP - EGP) Dirham Ma-rốc (MAD - $) Eritrea Nakfa (ERN - $) Birr Ethiopia (ETB - $) Cedi Ghana (GHS - $) Dalasi của Gambia (GMD - $) Franc Guinea (GNF - $) Shilling Kenya (KES - $) Franc Comorian (KMF - $) Đô la Liberia (LRD - $) tiền Lesotho (LSL - $) Dinar Libya (LYD - $) Ariary Malagasy (MGA - $) Rupee Mauritius (MUR - $) Đồng kwacha của Malawi (MWK - $) Metical Mozambique (MZN - $) Đô la Namibia (NAD - $) Naira Nigeria (NGN - ₦) Franc Rwanda (RWF - $) đồng rupee Seychellois (SCR - $) Bảng Sudan (SDG - $) Bảng thánh Helena (SHP - $) Leone Sierra Leone (SLL - $) Shilling Somali (SOS - $) Bảng Nam Sudan (SSP - $) lilangeni Swaziland (SZL - $) Dinar Tunisia (TND - $) Shilling Tanzania (TZS - $) Shilling Uganda (UGX - $) Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR - R) Đồng Kwacha của Zambia (ZMW - $) Đô la Zimbabwe (ZWL - $) Đô la New Zealand (NZD - $) Đô la Fiji (FJD - $) Franc CFP (XPF - $) Kina Papua New Guinea (PGK - $) Đô la quần đảo Solomon (SBD - $) Tongan Paʻanga (TOP - $) Vanuatu vatu (VUV - $) Tala Samoa (WST - $)